Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ice-cream cone




ice-cream+cone
['aiskri:m'koun]
danh từ
bao đựng kem (hình chóp (thường) bằng bột nướng giòn)


/'aiskri:m'koun/

danh từ
bao đựng kem (hình chóp thường bằng bột nướng giòn)

Related search result for "ice-cream cone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.